genfredrem kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat , gentamicin sulfat , clotrimazol - kem bôi da - 6,4mg; 10mg; 100mg
gentridecme kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionate, clotrimazol, gentamicin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg
glokort kem bôi ngoài da
công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) ; gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) ; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 0,64 mg/1g; 1 mg/ 1g; 10 mg/1g
glomazin thuốc mỡ bôi da
công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason dipropionat ; acid salicylic - thuốc mỡ bôi da - 0,64 mg/1g; 30 mg/1g
glomazin neo kem bôi ngoài da
công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason (dưới dạng betamethason valerat) ; neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - kem bôi ngoài da - 1 mg/1g ; 3,5 mg/1g
lotusalic mỡ bôi da
công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - betamethason dipropionat; acid salicylic - mỡ bôi da - 0,064%; 3%
lotusone cream kem bôi da
công ty cp liên doanh dược phẩm medipharco tenamyd br s.r.l - betamethason dipropionat - kem bôi da - 9,6mg
maxgel kem bôi ngoài da
công ty cổ phần spm - betamethason dipropionat ; gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) ; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 6,4mg/10g; 10mg/10g; 100mg/10g
mibeonate kem dùng ngoài
công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - betamethason dipropionat - kem dùng ngoài - 0,064 %
mibeonate-n thuốc kem
công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - thuốc kem - 10 mg; 35.000 đvqt